Model |
Tải trọng |
Sai số |
Độ lập lại |
Độ tuyến tính |
Đĩa cân |
Cal chuẩn |
Đơn vị |
Kích thước cân |
Khối lượng cân |
AJ-220E
AJ-220CE
AJ-220CEN |
220g |
0.001g |
0.001g |
±0.001g |
φ118mm |
Chuẩn ngoài |
g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia), momme, tola |
235 × 182 × 170mm
|
1.3kg |
Công nghệ | Tuning-fork frequency sensing |
Trừ Bì | Full tải sử dụng |
Màn hình | LCD back-light (số cao16.5mm) |
Nguồn điện | AC120/230V DC9V |
Cổng kết nối | RS232C(standard) |
AJBT(S) | Rechargeable battery for 220g-1200g |
AJBT(M) | Rechargeable battery for 2200g-12kg |
AJUH(S) | Under weighing hook for 220g-1200g |
AJUH(M) | Under weighing hook for 2200g-12kg |
AJDK | Density Measurement kit (220g-620g) |
ViBRA AJ series Cung cấp 4 chức năng tiên tiến cho người sử dụng
ViBRA AJ series cung cấp 4 chế độ cân: Cân trọng lượng đơn giản, cân đếm số lượng từng sản phẩm, cân phần trăm trọng lượng và cân carat, vàng, bạc.. Người sử dụng có thể dễ dàng chuyển đổi chế độ bằng phím chức năng có sẵn trên cân
ViBRA AJ series Cung cấp 4 chức năng tiên tiến cho người sử dụng
ViBRA AJ series cung cấp 4 chế độ cân: Cân trọng lượng đơn giản, cân đếm số lượng từng sản phẩm, cân phần trăm trọng lượng và cân carat, vàng, bạc.. Người sử dụng có thể dễ dàng chuyển đổi chế độ bằng phím chức năng có sẵn trên cân
Bright, White Back-light
Màn hình LCD lên đến (16.5mm) với số đen và nền sáng trắng giúp cho quá trình cân thực hiện dễ dàng và thuận tiện ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng..
Keep the Weighing Accuracy
Dòng cân AJ “ H “ có chế độ hiệu chuẩn tự động. Người dùng có thể dể dàng hiệu chuẩn cân với các quả cân chuẩn được tích hợp sẵn trong cân. Giúp cân luôn chính xác..
Quick Response & Stable Indication
Thời gian ổn định nhanh và bộ cảm biến bền vững là những đặc tính quan trọng quyết định độ chính xác của quá trình cân. Với cải tiến của bộ cảm biến từ. VIBRA AJ đáp ứng được tất cả những yêu cầu của người sử dụng.i gian ổn định nhanh và bộ cảm biến bền vững là những đặc tính quan trọng quyết định độ chính xác của quá trìg được tất cả những yêu cầu của người sử dụng.
Connection with Outside Devices
Giao tiếp RS232 được cài đặt như là tính năng tiêu chuẩn trong tất cả các mẫu VIBRA AJ. Bạn có thể kết nối cân với ác thiết bị bên ngoài như máy tính với phần mềm miễn phí RTS có sẵn, máy in CSP-160 II VIBRA.( model CE không kèm theo
*AJ-***CE stands for EC approved model.
Model | Capacity | Readability | Repeatability *1 | Non- Libearity *2 |
Pan size | Calibration | Weight units *3 | Dimensions (LWH) |
Weights |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AJ-220E AJ-220CEAJ-220CEN |
220g | 0.001g | 0.001g | ±0.001g | φ118mm | with external calibration weight | g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia), momme, tola | 235 × 182 × 170mm (including windshield) |
Approx. 1.3kg |
AJ-320E AJ-320CE AJ-320CEN |
320g | 0.001g | 0.001g | ±0.001g | |||||
AJ-420E AJ-420CE AJ-420CEN |
420g | 0.001g | 0.001g | ±0.001g | |||||
AJ-620E AJ-620CE AJ-620CEN |
620g | 0.001g | 0.001g | ±0.002g | |||||
AJ-820E AJ-820CE AJ-820CEN |
820g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | 170 × 142mm | 235 × 182 × 75mm | |||
AJ-1200E AJ-1200CE AJ-1200CEN |
1200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | |||||
AJ-2200E AJ-2200CE AJ-2200CEN |
2200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | 180 × 160mm | 265 × 192 × 87mm | Approx. 2.8kg | ||
AJ-3200E AJ-3200CE AJ-3200CEN |
3200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | |||||
AJ-4200E AJ-4200CE AJ-4200CEN |
4200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | |||||
AJ-6200E AJ-6200CE AJ-6200CEN |
6200g | 0.01g | 0.01g | ±0.02g | |||||
AJ-8200E AJ-8200CE AJ-8200CEN |
8200g | 0.1g | 0.1g | ±0.1g | |||||
AJ-12KE AJ-12KCE AJ-12KCEN |
12000g | 0.1g | 0.1g | ±0.1g |
Model | Capacity | Readability | Repeatability *1 | Non- Libearity *2 |
Pan size | Calibration | Weight units *3 | Dimensions (LWH) |
Weights |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AJH-220E AJH-220CE AHH-220CEN |
220g | 0.001g | 0.001g | ±0.001g | φ118mm | with built-in weight | g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia), momme, tola | 235 × 182 × 170mm (including windshield) |
Approx. 1.6kg |
AJH-320E AJH-320CE AJH-320CEN |
320g | 0.001g | 0.001g | ±0.001g | |||||
AJH-420E AJH-420CE AJH-420CEN |
420g | 0.001g | 0.001g | ±0.001g | |||||
AJH-620E AJH-620CE AJH-620CEN |
620g | 0.001g | 0.001g | ±0.002g | |||||
AJH-2200E AJH-2200CE AJH-2200CEN |
2200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | 180 × 160mm | 265 × 192 × 87mm | Approx. 3.7kg | ||
AJH-3200E AJH-3200CE AJH-3200CEN |
3200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | |||||
AJH-4200E AJH-4200CE AJH-4200CEN |
4200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g |
- *1 standard deviation *2 typical value *3 only g, kg &ct are available in CE models.
- e=d only for AJ-820CE. e=10d for other CE models
- CEN: model new 2020
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.